2.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Florin Aruba

Đổi tiền FKP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 fkp
4.474,64 awg

£1,000 FKP = ƒ2,237 AWG

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Florin Aruba
1 FKP2.23732 AWG
5 FKP11.18660 AWG
10 FKP22.37320 AWG
20 FKP44.74640 AWG
50 FKP111.86600 AWG
100 FKP223.73200 AWG
250 FKP559.33000 AWG
500 FKP1,118.66000 AWG
1000 FKP2,237.32000 AWG
2000 FKP4,474.64000 AWG
5000 FKP11,186.60000 AWG
10000 FKP22,373.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Quần đảo Falkland
1 AWG0.44696 FKP
5 AWG2.23482 FKP
10 AWG4.46963 FKP
20 AWG8.93926 FKP
50 AWG22.34815 FKP
100 AWG44.69630 FKP
250 AWG111.74075 FKP
500 AWG223.48150 FKP
1000 AWG446.96300 FKP
2000 AWG893.92600 FKP
5000 AWG2,234.81500 FKP
10000 AWG4,469.63000 FKP