10 nghìn Đô-la Fiji sang Franc CFP

Đổi tiền FJD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
488.148 xpf

FJ$1,000 FJD = ₣48,81 XPF

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFP
1 FJD48.81480 XPF
5 FJD244.07400 XPF
10 FJD488.14800 XPF
20 FJD976.29600 XPF
50 FJD2,440.74000 XPF
100 FJD4,881.48000 XPF
250 FJD12,203.70000 XPF
500 FJD24,407.40000 XPF
1000 FJD48,814.80000 XPF
2000 FJD97,629.60000 XPF
5000 FJD244,074.00000 XPF
10000 FJD488,148.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Fiji
1 XPF0.02049 FJD
5 XPF0.10243 FJD
10 XPF0.20486 FJD
20 XPF0.40971 FJD
50 XPF1.02428 FJD
100 XPF2.04856 FJD
250 XPF5.12140 FJD
500 XPF10.24280 FJD
1000 XPF20.48560 FJD
2000 XPF40.97120 FJD
5000 XPF102.42800 FJD
10000 XPF204.85600 FJD