1 nghìn Franc CFP sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XPF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
20,45 fjd

₣1,000 XPF = FJ$0,02045 FJD

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Fiji
1 XPF0.02045 FJD
5 XPF0.10225 FJD
10 XPF0.20450 FJD
20 XPF0.40900 FJD
50 XPF1.02249 FJD
100 XPF2.04498 FJD
250 XPF5.11245 FJD
500 XPF10.22490 FJD
1000 XPF20.44980 FJD
2000 XPF40.89960 FJD
5000 XPF102.24900 FJD
10000 XPF204.49800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFP
1 FJD48.90030 XPF
5 FJD244.50150 XPF
10 FJD489.00300 XPF
20 FJD978.00600 XPF
50 FJD2,445.01500 XPF
100 FJD4,890.03000 XPF
250 FJD12,225.07500 XPF
500 FJD24,450.15000 XPF
1000 FJD48,900.30000 XPF
2000 FJD97,800.60000 XPF
5000 FJD244,501.50000 XPF
10000 FJD489,003.00000 XPF