10 Đô-la Fiji sang Franc CFP

Đổi tiền FJD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
488 xpf

FJ$1,000 FJD = ₣48,82 XPF

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFP
1 FJD48.81790 XPF
5 FJD244.08950 XPF
10 FJD488.17900 XPF
20 FJD976.35800 XPF
50 FJD2,440.89500 XPF
100 FJD4,881.79000 XPF
250 FJD12,204.47500 XPF
500 FJD24,408.95000 XPF
1000 FJD48,817.90000 XPF
2000 FJD97,635.80000 XPF
5000 FJD244,089.50000 XPF
10000 FJD488,179.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Fiji
1 XPF0.02048 FJD
5 XPF0.10242 FJD
10 XPF0.20484 FJD
20 XPF0.40969 FJD
50 XPF1.02422 FJD
100 XPF2.04843 FJD
250 XPF5.12108 FJD
500 XPF10.24215 FJD
1000 XPF20.48430 FJD
2000 XPF40.96860 FJD
5000 XPF102.42150 FJD
10000 XPF204.84300 FJD