10 nghìn Đô-la Fiji sang Dinar Tunisia

Đổi tiền FJD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
13.799,300 tnd

FJ$1,000 FJD = DT1,380 TND

Mid-market exchange rate at 03:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Tunisia
1 FJD1.37993 TND
5 FJD6.89965 TND
10 FJD13.79930 TND
20 FJD27.59860 TND
50 FJD68.99650 TND
100 FJD137.99300 TND
250 FJD344.98250 TND
500 FJD689.96500 TND
1000 FJD1,379.93000 TND
2000 FJD2,759.86000 TND
5000 FJD6,899.65000 TND
10000 FJD13,799.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Fiji
1 TND0.72468 FJD
5 TND3.62338 FJD
10 TND7.24676 FJD
20 TND14.49352 FJD
50 TND36.23380 FJD
100 TND72.46760 FJD
250 TND181.16900 FJD
500 TND362.33800 FJD
1000 TND724.67600 FJD
2000 TND1,449.35200 FJD
5000 TND3,623.38000 FJD
10000 TND7,246.76000 FJD