10 Dinar Tunisia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TND sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
7,20 fjd

DT1,000 TND = FJ$0,7197 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Fiji
1 TND0.71972 FJD
5 TND3.59862 FJD
10 TND7.19723 FJD
20 TND14.39446 FJD
50 TND35.98615 FJD
100 TND71.97230 FJD
250 TND179.93075 FJD
500 TND359.86150 FJD
1000 TND719.72300 FJD
2000 TND1,439.44600 FJD
5000 TND3,598.61500 FJD
10000 TND7,197.23000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Tunisia
1 FJD1.38942 TND
5 FJD6.94710 TND
10 FJD13.89420 TND
20 FJD27.78840 TND
50 FJD69.47100 TND
100 FJD138.94200 TND
250 FJD347.35500 TND
500 FJD694.71000 TND
1000 FJD1,389.42000 TND
2000 FJD2,778.84000 TND
5000 FJD6,947.10000 TND
10000 FJD13,894.20000 TND