Đổi tiền FJD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Fiji sang Đô-la Namibia

1 fjd
8,22 nad

FJ$1,000 FJD = $8,225 NAD

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Namibia
1 FJD8.22468 NAD
5 FJD41.12340 NAD
10 FJD82.24680 NAD
20 FJD164.49360 NAD
50 FJD411.23400 NAD
100 FJD822.46800 NAD
250 FJD2,056.17000 NAD
500 FJD4,112.34000 NAD
1000 FJD8,224.68000 NAD
2000 FJD16,449.36000 NAD
5000 FJD41,123.40000 NAD
10000 FJD82,246.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Fiji
1 NAD0.12159 FJD
5 NAD0.60793 FJD
10 NAD1.21585 FJD
20 NAD2.43170 FJD
50 NAD6.07925 FJD
100 NAD12.15850 FJD
250 NAD30.39625 FJD
500 NAD60.79250 FJD
1000 NAD121.58500 FJD
2000 NAD243.17000 FJD
5000 NAD607.92500 FJD
10000 NAD1,215.85000 FJD