5.000 Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NAD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
600,44 fjd

$1,000 NAD = FJ$0,1201 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Fiji
1 NAD0.12009 FJD
5 NAD0.60044 FJD
10 NAD1.20087 FJD
20 NAD2.40174 FJD
50 NAD6.00435 FJD
100 NAD12.00870 FJD
250 NAD30.02175 FJD
500 NAD60.04350 FJD
1000 NAD120.08700 FJD
2000 NAD240.17400 FJD
5000 NAD600.43500 FJD
10000 NAD1,200.87000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Namibia
1 FJD8.32728 NAD
5 FJD41.63640 NAD
10 FJD83.27280 NAD
20 FJD166.54560 NAD
50 FJD416.36400 NAD
100 FJD832.72800 NAD
250 FJD2,081.82000 NAD
500 FJD4,163.64000 NAD
1000 FJD8,327.28000 NAD
2000 FJD16,654.56000 NAD
5000 FJD41,636.40000 NAD
10000 FJD83,272.80000 NAD