10 nghìn Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NAD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
1.241,11 fjd

$1,000 NAD = FJ$0,1241 FJD

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Fiji
1 NAD0.12411 FJD
5 NAD0.62056 FJD
10 NAD1.24111 FJD
20 NAD2.48222 FJD
50 NAD6.20555 FJD
100 NAD12.41110 FJD
250 NAD31.02775 FJD
500 NAD62.05550 FJD
1000 NAD124.11100 FJD
2000 NAD248.22200 FJD
5000 NAD620.55500 FJD
10000 NAD1,241.11000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Namibia
1 FJD8.05733 NAD
5 FJD40.28665 NAD
10 FJD80.57330 NAD
20 FJD161.14660 NAD
50 FJD402.86650 NAD
100 FJD805.73300 NAD
250 FJD2,014.33250 NAD
500 FJD4,028.66500 NAD
1000 FJD8,057.33000 NAD
2000 FJD16,114.66000 NAD
5000 FJD40,286.65000 NAD
10000 FJD80,573.30000 NAD