250 Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền FJD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
90,85 kyd

FJ$1,000 FJD = $0,3634 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Quần đảo Cayman
1 FJD0.36338 KYD
5 FJD1.81692 KYD
10 FJD3.63383 KYD
20 FJD7.26766 KYD
50 FJD18.16915 KYD
100 FJD36.33830 KYD
250 FJD90.84575 KYD
500 FJD181.69150 KYD
1000 FJD363.38300 KYD
2000 FJD726.76600 KYD
5000 FJD1,816.91500 KYD
10000 FJD3,633.83000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Fiji
1 KYD2.75192 FJD
5 KYD13.75960 FJD
10 KYD27.51920 FJD
20 KYD55.03840 FJD
50 KYD137.59600 FJD
100 KYD275.19200 FJD
250 KYD687.98000 FJD
500 KYD1,375.96000 FJD
1000 KYD2,751.92000 FJD
2000 KYD5,503.84000 FJD
5000 KYD13,759.60000 FJD
10000 KYD27,519.20000 FJD