10 Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền FJD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
3,66 kyd

FJ$1,000 FJD = $0,3658 KYD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Quần đảo Cayman
1 FJD0.36576 KYD
5 FJD1.82881 KYD
10 FJD3.65761 KYD
20 FJD7.31522 KYD
50 FJD18.28805 KYD
100 FJD36.57610 KYD
250 FJD91.44025 KYD
500 FJD182.88050 KYD
1000 FJD365.76100 KYD
2000 FJD731.52200 KYD
5000 FJD1,828.80500 KYD
10000 FJD3,657.61000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Fiji
1 KYD2.73403 FJD
5 KYD13.67015 FJD
10 KYD27.34030 FJD
20 KYD54.68060 FJD
50 KYD136.70150 FJD
100 KYD273.40300 FJD
250 KYD683.50750 FJD
500 KYD1,367.01500 FJD
1000 KYD2,734.03000 FJD
2000 KYD5,468.06000 FJD
5000 KYD13,670.15000 FJD
10000 KYD27,340.30000 FJD