5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KYD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
13,80 fjd

$1,000 KYD = FJ$2,759 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Fiji
1 KYD2.75939 FJD
5 KYD13.79695 FJD
10 KYD27.59390 FJD
20 KYD55.18780 FJD
50 KYD137.96950 FJD
100 KYD275.93900 FJD
250 KYD689.84750 FJD
500 KYD1,379.69500 FJD
1000 KYD2,759.39000 FJD
2000 KYD5,518.78000 FJD
5000 KYD13,796.95000 FJD
10000 KYD27,593.90000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Quần đảo Cayman
1 FJD0.36240 KYD
5 FJD1.81200 KYD
10 FJD3.62399 KYD
20 FJD7.24798 KYD
50 FJD18.11995 KYD
100 FJD36.23990 KYD
250 FJD90.59975 KYD
500 FJD181.19950 KYD
1000 FJD362.39900 KYD
2000 FJD724.79800 KYD
5000 FJD1,811.99500 KYD
10000 FJD3,623.99000 KYD