100 Đô-la Fiji sang Som Kyrgystan

Đổi tiền FJD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
3.903,52 kgs

FJ$1,000 FJD = Лв39,04 KGS

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Som Kyrgystan
1 FJD39.03520 KGS
5 FJD195.17600 KGS
10 FJD390.35200 KGS
20 FJD780.70400 KGS
50 FJD1,951.76000 KGS
100 FJD3,903.52000 KGS
250 FJD9,758.80000 KGS
500 FJD19,517.60000 KGS
1000 FJD39,035.20000 KGS
2000 FJD78,070.40000 KGS
5000 FJD195,176.00000 KGS
10000 FJD390,352.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Fiji
1 KGS0.02562 FJD
5 KGS0.12809 FJD
10 KGS0.25618 FJD
20 KGS0.51236 FJD
50 KGS1.28090 FJD
100 KGS2.56179 FJD
250 KGS6.40448 FJD
500 KGS12.80895 FJD
1000 KGS25.61790 FJD
2000 KGS51.23580 FJD
5000 KGS128.08950 FJD
10000 KGS256.17900 FJD