1 Som Kyrgystan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KGS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
0,03 fjd

Лв1,000 KGS = FJ$0,02562 FJD

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Fiji
1 KGS0.02562 FJD
5 KGS0.12811 FJD
10 KGS0.25623 FJD
20 KGS0.51245 FJD
50 KGS1.28113 FJD
100 KGS2.56226 FJD
250 KGS6.40565 FJD
500 KGS12.81130 FJD
1000 KGS25.62260 FJD
2000 KGS51.24520 FJD
5000 KGS128.11300 FJD
10000 KGS256.22600 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Som Kyrgystan
1 FJD39.02800 KGS
5 FJD195.14000 KGS
10 FJD390.28000 KGS
20 FJD780.56000 KGS
50 FJD1,951.40000 KGS
100 FJD3,902.80000 KGS
250 FJD9,757.00000 KGS
500 FJD19,514.00000 KGS
1000 FJD39,028.00000 KGS
2000 FJD78,056.00000 KGS
5000 FJD195,140.00000 KGS
10000 FJD390,280.00000 KGS