1 nghìn Som Kyrgystan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KGS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
25,65 fjd

Лв1,000 KGS = FJ$0,02565 FJD

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Fiji
1 KGS0.02565 FJD
5 KGS0.12826 FJD
10 KGS0.25652 FJD
20 KGS0.51303 FJD
50 KGS1.28259 FJD
100 KGS2.56517 FJD
250 KGS6.41292 FJD
500 KGS12.82585 FJD
1000 KGS25.65170 FJD
2000 KGS51.30340 FJD
5000 KGS128.25850 FJD
10000 KGS256.51700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Som Kyrgystan
1 FJD38.98380 KGS
5 FJD194.91900 KGS
10 FJD389.83800 KGS
20 FJD779.67600 KGS
50 FJD1,949.19000 KGS
100 FJD3,898.38000 KGS
250 FJD9,745.95000 KGS
500 FJD19,491.90000 KGS
1000 FJD38,983.80000 KGS
2000 FJD77,967.60000 KGS
5000 FJD194,919.00000 KGS
10000 FJD389,838.00000 KGS