Đô-la Fiji sang Som Kyrgystan

Đổi tiền FJD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
39.381,10 kgs

FJ$1,000 FJD = Лв39,38 KGS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Som Kyrgystan
1 FJD39.38110 KGS
5 FJD196.90550 KGS
10 FJD393.81100 KGS
20 FJD787.62200 KGS
50 FJD1,969.05500 KGS
100 FJD3,938.11000 KGS
250 FJD9,845.27500 KGS
500 FJD19,690.55000 KGS
1000 FJD39,381.10000 KGS
2000 FJD78,762.20000 KGS
5000 FJD196,905.50000 KGS
10000 FJD393,811.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Fiji
1 KGS0.02539 FJD
5 KGS0.12696 FJD
10 KGS0.25393 FJD
20 KGS0.50786 FJD
50 KGS1.26965 FJD
100 KGS2.53929 FJD
250 KGS6.34823 FJD
500 KGS12.69645 FJD
1000 KGS25.39290 FJD
2000 KGS50.78580 FJD
5000 KGS126.96450 FJD
10000 KGS253.92900 FJD