20 Đô-la Fiji sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền FJD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
7,04 imp

FJ$1,000 FJD = £0,3521 IMP

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Đảo Man
1 FJD0.35207 IMP
5 FJD1.76036 IMP
10 FJD3.52072 IMP
20 FJD7.04144 IMP
50 FJD17.60360 IMP
100 FJD35.20720 IMP
250 FJD88.01800 IMP
500 FJD176.03600 IMP
1000 FJD352.07200 IMP
2000 FJD704.14400 IMP
5000 FJD1,760.36000 IMP
10000 FJD3,520.72000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Fiji
1 IMP2.84033 FJD
5 IMP14.20165 FJD
10 IMP28.40330 FJD
20 IMP56.80660 FJD
50 IMP142.01650 FJD
100 IMP284.03300 FJD
250 IMP710.08250 FJD
500 IMP1,420.16500 FJD
1000 IMP2,840.33000 FJD
2000 IMP5,680.66000 FJD
5000 IMP14,201.65000 FJD
10000 IMP28,403.30000 FJD