Đổi tiền FJD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Fiji sang Bảng Đảo Man

10 fjd
3,51 imp

FJ$1,000 FJD = £0,3509 IMP

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Đảo Man
1 FJD0.35088 IMP
5 FJD1.75441 IMP
10 FJD3.50882 IMP
20 FJD7.01764 IMP
50 FJD17.54410 IMP
100 FJD35.08820 IMP
250 FJD87.72050 IMP
500 FJD175.44100 IMP
1000 FJD350.88200 IMP
2000 FJD701.76400 IMP
5000 FJD1,754.41000 IMP
10000 FJD3,508.82000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Fiji
1 IMP2.84996 FJD
5 IMP14.24980 FJD
10 IMP28.49960 FJD
20 IMP56.99920 FJD
50 IMP142.49800 FJD
100 IMP284.99600 FJD
250 IMP712.49000 FJD
500 IMP1,424.98000 FJD
1000 IMP2,849.96000 FJD
2000 IMP5,699.92000 FJD
5000 IMP14,249.80000 FJD
10000 IMP28,499.60000 FJD