5 Euro sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền EUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
12,57 top

€1,000 EUR = T$2,513 TOP

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Paʻanga Tonga
1 EUR2.51323 TOP
5 EUR12.56615 TOP
10 EUR25.13230 TOP
20 EUR50.26460 TOP
50 EUR125.66150 TOP
100 EUR251.32300 TOP
250 EUR628.30750 TOP
500 EUR1,256.61500 TOP
1000 EUR2,513.23000 TOP
2000 EUR5,026.46000 TOP
5000 EUR12,566.15000 TOP
10000 EUR25,132.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Euro
1 TOP0.39789 EUR
5 TOP1.98947 EUR
10 TOP3.97894 EUR
20 TOP7.95788 EUR
50 TOP19.89470 EUR
100 TOP39.78940 EUR
250 TOP99.47350 EUR
500 TOP198.94700 EUR
1000 TOP397.89400 EUR
2000 TOP795.78800 EUR
5000 TOP1,989.47000 EUR
10000 TOP3,978.94000 EUR