2.000 Birr Ethiopia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ETB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 etb
136,81 pln

Br1,000 ETB = zł0,06841 PLN

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Zloty Ba Lan
1 ETB0.06841 PLN
5 ETB0.34204 PLN
10 ETB0.68407 PLN
20 ETB1.36814 PLN
50 ETB3.42036 PLN
100 ETB6.84071 PLN
250 ETB17.10178 PLN
500 ETB34.20355 PLN
1000 ETB68.40710 PLN
2000 ETB136.81420 PLN
5000 ETB342.03550 PLN
10000 ETB684.07100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Birr Ethiopia
1 PLN14.61840 ETB
5 PLN73.09200 ETB
10 PLN146.18400 ETB
20 PLN292.36800 ETB
50 PLN730.92000 ETB
100 PLN1,461.84000 ETB
250 PLN3,654.60000 ETB
500 PLN7,309.20000 ETB
1000 PLN14,618.40000 ETB
2000 PLN29,236.80000 ETB
5000 PLN73,092.00000 ETB
10000 PLN146,184.00000 ETB