2.000 Zloty Ba Lan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PLN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
29.127,80 etb

zł1,000 PLN = Br14,56 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Birr Ethiopia
1 PLN14.56390 ETB
5 PLN72.81950 ETB
10 PLN145.63900 ETB
20 PLN291.27800 ETB
50 PLN728.19500 ETB
100 PLN1,456.39000 ETB
250 PLN3,640.97500 ETB
500 PLN7,281.95000 ETB
1000 PLN14,563.90000 ETB
2000 PLN29,127.80000 ETB
5000 PLN72,819.50000 ETB
10000 PLN145,639.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Zloty Ba Lan
1 ETB0.06866 PLN
5 ETB0.34331 PLN
10 ETB0.68663 PLN
20 ETB1.37326 PLN
50 ETB3.43315 PLN
100 ETB6.86629 PLN
250 ETB17.16573 PLN
500 ETB34.33145 PLN
1000 ETB68.66290 PLN
2000 ETB137.32580 PLN
5000 ETB343.31450 PLN
10000 ETB686.62900 PLN