100 Birr Ethiopia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ETB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
6,84 pln

Br1,000 ETB = zł0,06836 PLN

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Zloty Ba Lan
1 ETB0.06836 PLN
5 ETB0.34182 PLN
10 ETB0.68364 PLN
20 ETB1.36729 PLN
50 ETB3.41822 PLN
100 ETB6.83643 PLN
250 ETB17.09108 PLN
500 ETB34.18215 PLN
1000 ETB68.36430 PLN
2000 ETB136.72860 PLN
5000 ETB341.82150 PLN
10000 ETB683.64300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Birr Ethiopia
1 PLN14.62750 ETB
5 PLN73.13750 ETB
10 PLN146.27500 ETB
20 PLN292.55000 ETB
50 PLN731.37500 ETB
100 PLN1,462.75000 ETB
250 PLN3,656.87500 ETB
500 PLN7,313.75000 ETB
1000 PLN14,627.50000 ETB
2000 PLN29,255.00000 ETB
5000 PLN73,137.50000 ETB
10000 PLN146,275.00000 ETB