10 nghìn Zloty Ba Lan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PLN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
143.443 etb

zł1,000 PLN = Br14,34 ETB

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Birr Ethiopia
1 PLN14.34430 ETB
5 PLN71.72150 ETB
10 PLN143.44300 ETB
20 PLN286.88600 ETB
50 PLN717.21500 ETB
100 PLN1,434.43000 ETB
250 PLN3,586.07500 ETB
500 PLN7,172.15000 ETB
1000 PLN14,344.30000 ETB
2000 PLN28,688.60000 ETB
5000 PLN71,721.50000 ETB
10000 PLN143,443.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Zloty Ba Lan
1 ETB0.06971 PLN
5 ETB0.34857 PLN
10 ETB0.69714 PLN
20 ETB1.39428 PLN
50 ETB3.48571 PLN
100 ETB6.97141 PLN
250 ETB17.42853 PLN
500 ETB34.85705 PLN
1000 ETB69.71410 PLN
2000 ETB139.42820 PLN
5000 ETB348.57050 PLN
10000 ETB697.14100 PLN