100 Birr Ethiopia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ETB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
83,20 egp

Br1,000 ETB = E£0,8320 EGP

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Ai Cập
1 ETB0.83197 EGP
5 ETB4.15983 EGP
10 ETB8.31965 EGP
20 ETB16.63930 EGP
50 ETB41.59825 EGP
100 ETB83.19650 EGP
250 ETB207.99125 EGP
500 ETB415.98250 EGP
1000 ETB831.96500 EGP
2000 ETB1,663.93000 EGP
5000 ETB4,159.82500 EGP
10000 ETB8,319.65000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Birr Ethiopia
1 EGP1.20197 ETB
5 EGP6.00985 ETB
10 EGP12.01970 ETB
20 EGP24.03940 ETB
50 EGP60.09850 ETB
100 EGP120.19700 ETB
250 EGP300.49250 ETB
500 EGP600.98500 ETB
1000 EGP1,201.97000 ETB
2000 EGP2,403.94000 ETB
5000 EGP6,009.85000 ETB
10000 EGP12,019.70000 ETB