20 Bảng Ai Cập sang Birr Ethiopia

Đổi tiền EGP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
24,11 etb

E£1,000 EGP = Br1,206 ETB

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Birr Ethiopia
1 EGP1.20572 ETB
5 EGP6.02860 ETB
10 EGP12.05720 ETB
20 EGP24.11440 ETB
50 EGP60.28600 ETB
100 EGP120.57200 ETB
250 EGP301.43000 ETB
500 EGP602.86000 ETB
1000 EGP1,205.72000 ETB
2000 EGP2,411.44000 ETB
5000 EGP6,028.60000 ETB
10000 EGP12,057.20000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Ai Cập
1 ETB0.82938 EGP
5 ETB4.14689 EGP
10 ETB8.29378 EGP
20 ETB16.58756 EGP
50 ETB41.46890 EGP
100 ETB82.93780 EGP
250 ETB207.34450 EGP
500 ETB414.68900 EGP
1000 ETB829.37800 EGP
2000 ETB1,658.75600 EGP
5000 ETB4,146.89000 EGP
10000 ETB8,293.78000 EGP