10 Bảng Ai Cập sang Birr Ethiopia

Đổi tiền EGP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
12,02 etb

E£1,000 EGP = Br1,202 ETB

Mid-market exchange rate at 18:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Birr Ethiopia
1 EGP1.20232 ETB
5 EGP6.01160 ETB
10 EGP12.02320 ETB
20 EGP24.04640 ETB
50 EGP60.11600 ETB
100 EGP120.23200 ETB
250 EGP300.58000 ETB
500 EGP601.16000 ETB
1000 EGP1,202.32000 ETB
2000 EGP2,404.64000 ETB
5000 EGP6,011.60000 ETB
10000 EGP12,023.20000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Ai Cập
1 ETB0.83172 EGP
5 ETB4.15861 EGP
10 ETB8.31722 EGP
20 ETB16.63444 EGP
50 ETB41.58610 EGP
100 ETB83.17220 EGP
250 ETB207.93050 EGP
500 ETB415.86100 EGP
1000 ETB831.72200 EGP
2000 ETB1,663.44400 EGP
5000 ETB4,158.61000 EGP
10000 ETB8,317.22000 EGP