Đổi tiền ERN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

5 ern
1,038 tnd

Nfk1,000 ERN = DT0,2077 TND

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Tunisia
1 ERN0.20770 TND
5 ERN1.03848 TND
10 ERN2.07697 TND
20 ERN4.15394 TND
50 ERN10.38485 TND
100 ERN20.76970 TND
250 ERN51.92425 TND
500 ERN103.84850 TND
1000 ERN207.69700 TND
2000 ERN415.39400 TND
5000 ERN1,038.48500 TND
10000 ERN2,076.97000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nakfa Eritrea
1 TND4.81471 ERN
5 TND24.07355 ERN
10 TND48.14710 ERN
20 TND96.29420 ERN
50 TND240.73550 ERN
100 TND481.47100 ERN
250 TND1,203.67750 ERN
500 TND2,407.35500 ERN
1000 TND4,814.71000 ERN
2000 TND9,629.42000 ERN
5000 TND24,073.55000 ERN
10000 TND48,147.10000 ERN