Đổi tiền ERN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

100 ern
20,780 tnd

Nfk1,000 ERN = DT0,2078 TND

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Tunisia
1 ERN0.20780 TND
5 ERN1.03900 TND
10 ERN2.07800 TND
20 ERN4.15600 TND
50 ERN10.39000 TND
100 ERN20.78000 TND
250 ERN51.95000 TND
500 ERN103.90000 TND
1000 ERN207.80000 TND
2000 ERN415.60000 TND
5000 ERN1,039.00000 TND
10000 ERN2,078.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nakfa Eritrea
1 TND4.81232 ERN
5 TND24.06160 ERN
10 TND48.12320 ERN
20 TND96.24640 ERN
50 TND240.61600 ERN
100 TND481.23200 ERN
250 TND1,203.08000 ERN
500 TND2,406.16000 ERN
1000 TND4,812.32000 ERN
2000 TND9,624.64000 ERN
5000 TND24,061.60000 ERN
10000 TND48,123.20000 ERN