1 nghìn Dinar Tunisia sang currency-names.ERN

Đổi tiền TND sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
4.811,01 ern

DT1,000 TND = Nfk4,811 ERN

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nakfa Eritrea
1 TND4.81101 ERN
5 TND24.05505 ERN
10 TND48.11010 ERN
20 TND96.22020 ERN
50 TND240.55050 ERN
100 TND481.10100 ERN
250 TND1,202.75250 ERN
500 TND2,405.50500 ERN
1000 TND4,811.01000 ERN
2000 TND9,622.02000 ERN
5000 TND24,055.05000 ERN
10000 TND48,110.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Tunisia
1 ERN0.20786 TND
5 ERN1.03929 TND
10 ERN2.07857 TND
20 ERN4.15714 TND
50 ERN10.39285 TND
100 ERN20.78570 TND
250 ERN51.96425 TND
500 ERN103.92850 TND
1000 ERN207.85700 TND
2000 ERN415.71400 TND
5000 ERN1,039.28500 TND
10000 ERN2,078.57000 TND