Đổi tiền EGP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

5.000 egp
329,666 tnd

E£1,000 EGP = DT0,06593 TND

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Tunisia
1 EGP0.06593 TND
5 EGP0.32967 TND
10 EGP0.65933 TND
20 EGP1.31866 TND
50 EGP3.29666 TND
100 EGP6.59332 TND
250 EGP16.48330 TND
500 EGP32.96660 TND
1000 EGP65.93320 TND
2000 EGP131.86640 TND
5000 EGP329.66600 TND
10000 EGP659.33200 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Ai Cập
1 TND15.16690 EGP
5 TND75.83450 EGP
10 TND151.66900 EGP
20 TND303.33800 EGP
50 TND758.34500 EGP
100 TND1,516.69000 EGP
250 TND3,791.72500 EGP
500 TND7,583.45000 EGP
1000 TND15,166.90000 EGP
2000 TND30,333.80000 EGP
5000 TND75,834.50000 EGP
10000 TND151,669.00000 EGP