10 nghìn Dinar Tunisia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TND sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
150.000 egp

DT1,000 TND = E£15,00 EGP

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Ai Cập
1 TND15.00000 EGP
5 TND75.00000 EGP
10 TND150.00000 EGP
20 TND300.00000 EGP
50 TND750.00000 EGP
100 TND1,500.00000 EGP
250 TND3,750.00000 EGP
500 TND7,500.00000 EGP
1000 TND15,000.00000 EGP
2000 TND30,000.00000 EGP
5000 TND75,000.00000 EGP
10000 TND150,000.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Tunisia
1 EGP0.06667 TND
5 EGP0.33333 TND
10 EGP0.66667 TND
20 EGP1.33333 TND
50 EGP3.33333 TND
100 EGP6.66665 TND
250 EGP16.66663 TND
500 EGP33.33325 TND
1000 EGP66.66650 TND
2000 EGP133.33300 TND
5000 EGP333.33250 TND
10000 EGP666.66500 TND