Đổi tiền EGP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

50 egp
3,310 tnd

E£1,000 EGP = DT0,06620 TND

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Tunisia
1 EGP0.06620 TND
5 EGP0.33102 TND
10 EGP0.66204 TND
20 EGP1.32408 TND
50 EGP3.31021 TND
100 EGP6.62041 TND
250 EGP16.55103 TND
500 EGP33.10205 TND
1000 EGP66.20410 TND
2000 EGP132.40820 TND
5000 EGP331.02050 TND
10000 EGP662.04100 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Ai Cập
1 TND15.10480 EGP
5 TND75.52400 EGP
10 TND151.04800 EGP
20 TND302.09600 EGP
50 TND755.24000 EGP
100 TND1,510.48000 EGP
250 TND3,776.20000 EGP
500 TND7,552.40000 EGP
1000 TND15,104.80000 EGP
2000 TND30,209.60000 EGP
5000 TND75,524.00000 EGP
10000 TND151,048.00000 EGP