50 Bảng Ai Cập sang currency-names.SOS

Đổi tiền EGP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
599,93 sos

E£1,000 EGP = Sh.So.12,00 SOS

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Somalia
1 EGP11.99850 SOS
5 EGP59.99250 SOS
10 EGP119.98500 SOS
20 EGP239.97000 SOS
50 EGP599.92500 SOS
100 EGP1,199.85000 SOS
250 EGP2,999.62500 SOS
500 EGP5,999.25000 SOS
1000 EGP11,998.50000 SOS
2000 EGP23,997.00000 SOS
5000 EGP59,992.50000 SOS
10000 EGP119,985.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Ai Cập
1 SOS0.08334 EGP
5 SOS0.41672 EGP
10 SOS0.83344 EGP
20 SOS1.66687 EGP
50 SOS4.16718 EGP
100 SOS8.33435 EGP
250 SOS20.83588 EGP
500 SOS41.67175 EGP
1000 SOS83.34350 EGP
2000 SOS166.68700 EGP
5000 SOS416.71750 EGP
10000 SOS833.43500 EGP