2.000 currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SOS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sos
166,93 egp

Sh.So.1,000 SOS = E£0,08347 EGP

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Ai Cập
1 SOS0.08347 EGP
5 SOS0.41733 EGP
10 SOS0.83467 EGP
20 SOS1.66934 EGP
50 SOS4.17334 EGP
100 SOS8.34668 EGP
250 SOS20.86670 EGP
500 SOS41.73340 EGP
1000 SOS83.46680 EGP
2000 SOS166.93360 EGP
5000 SOS417.33400 EGP
10000 SOS834.66800 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Somalia
1 EGP11.98080 SOS
5 EGP59.90400 SOS
10 EGP119.80800 SOS
20 EGP239.61600 SOS
50 EGP599.04000 SOS
100 EGP1,198.08000 SOS
250 EGP2,995.20000 SOS
500 EGP5,990.40000 SOS
1000 EGP11,980.80000 SOS
2000 EGP23,961.60000 SOS
5000 EGP59,904.00000 SOS
10000 EGP119,808.00000 SOS