1 nghìn Peso Dominica sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DOP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
804,73 egp

$1,000 DOP = E£0,8047 EGP

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Ai Cập
1 DOP0.80473 EGP
5 DOP4.02364 EGP
10 DOP8.04728 EGP
20 DOP16.09456 EGP
50 DOP40.23640 EGP
100 DOP80.47280 EGP
250 DOP201.18200 EGP
500 DOP402.36400 EGP
1000 DOP804.72800 EGP
2000 DOP1,609.45600 EGP
5000 DOP4,023.64000 EGP
10000 DOP8,047.28000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Dominica
1 EGP1.24266 DOP
5 EGP6.21330 DOP
10 EGP12.42660 DOP
20 EGP24.85320 DOP
50 EGP62.13300 DOP
100 EGP124.26600 DOP
250 EGP310.66500 DOP
500 EGP621.33000 DOP
1000 EGP1,242.66000 DOP
2000 EGP2,485.32000 DOP
5000 EGP6,213.30000 DOP
10000 EGP12,426.60000 DOP