100 Bảng Ai Cập sang Peso Dominica

Đổi tiền EGP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
122,17 dop

E£1,000 EGP = $1,222 DOP

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Dominica
1 EGP1.22166 DOP
5 EGP6.10830 DOP
10 EGP12.21660 DOP
20 EGP24.43320 DOP
50 EGP61.08300 DOP
100 EGP122.16600 DOP
250 EGP305.41500 DOP
500 EGP610.83000 DOP
1000 EGP1,221.66000 DOP
2000 EGP2,443.32000 DOP
5000 EGP6,108.30000 DOP
10000 EGP12,216.60000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Ai Cập
1 DOP0.81856 EGP
5 DOP4.09278 EGP
10 DOP8.18556 EGP
20 DOP16.37112 EGP
50 DOP40.92780 EGP
100 DOP81.85560 EGP
250 DOP204.63900 EGP
500 DOP409.27800 EGP
1000 DOP818.55600 EGP
2000 DOP1,637.11200 EGP
5000 DOP4,092.78000 EGP
10000 DOP8,185.56000 EGP