10 Peso Dominica sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DOP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dop
7,94 egp

$1,000 DOP = E£0,7944 EGP

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Ai Cập
1 DOP0.79439 EGP
5 DOP3.97196 EGP
10 DOP7.94391 EGP
20 DOP15.88782 EGP
50 DOP39.71955 EGP
100 DOP79.43910 EGP
250 DOP198.59775 EGP
500 DOP397.19550 EGP
1000 DOP794.39100 EGP
2000 DOP1,588.78200 EGP
5000 DOP3,971.95500 EGP
10000 DOP7,943.91000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Dominica
1 EGP1.25883 DOP
5 EGP6.29415 DOP
10 EGP12.58830 DOP
20 EGP25.17660 DOP
50 EGP62.94150 DOP
100 EGP125.88300 DOP
250 EGP314.70750 DOP
500 EGP629.41500 DOP
1000 EGP1,258.83000 DOP
2000 EGP2,517.66000 DOP
5000 EGP6,294.15000 DOP
10000 EGP12,588.30000 DOP