Đổi tiền EGP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Peso Dominica

50 egp
62,88 dop

E£1,000 EGP = $1,258 DOP

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Dominica
1 EGP1.25769 DOP
5 EGP6.28845 DOP
10 EGP12.57690 DOP
20 EGP25.15380 DOP
50 EGP62.88450 DOP
100 EGP125.76900 DOP
250 EGP314.42250 DOP
500 EGP628.84500 DOP
1000 EGP1,257.69000 DOP
2000 EGP2,515.38000 DOP
5000 EGP6,288.45000 DOP
10000 EGP12,576.90000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Ai Cập
1 DOP0.79511 EGP
5 DOP3.97554 EGP
10 DOP7.95107 EGP
20 DOP15.90214 EGP
50 DOP39.75535 EGP
100 DOP79.51070 EGP
250 DOP198.77675 EGP
500 DOP397.55350 EGP
1000 DOP795.10700 EGP
2000 DOP1,590.21400 EGP
5000 DOP3,975.53500 EGP
10000 DOP7,951.07000 EGP