5.000 Krone Đan Mạch sang currency-names.SOS

Đổi tiền DKK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
414.409 sos

kr1,000 DKK = Sh.So.82,88 SOS

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Somalia
1 DKK82.88180 SOS
5 DKK414.40900 SOS
10 DKK828.81800 SOS
20 DKK1,657.63600 SOS
50 DKK4,144.09000 SOS
100 DKK8,288.18000 SOS
250 DKK20,720.45000 SOS
500 DKK41,440.90000 SOS
1000 DKK82,881.80000 SOS
2000 DKK165,763.60000 SOS
5000 DKK414,409.00000 SOS
10000 DKK828,818.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Đan Mạch
1 SOS0.01207 DKK
5 SOS0.06033 DKK
10 SOS0.12065 DKK
20 SOS0.24131 DKK
50 SOS0.60327 DKK
100 SOS1.20654 DKK
250 SOS3.01635 DKK
500 SOS6.03270 DKK
1000 SOS12.06540 DKK
2000 SOS24.13080 DKK
5000 SOS60.32700 DKK
10000 SOS120.65400 DKK