1 Krone Đan Mạch sang currency-names.SOS

Đổi tiền DKK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
83,12 sos

kr1,000 DKK = Sh.So.83,12 SOS

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Somalia
1 DKK83.11820 SOS
5 DKK415.59100 SOS
10 DKK831.18200 SOS
20 DKK1,662.36400 SOS
50 DKK4,155.91000 SOS
100 DKK8,311.82000 SOS
250 DKK20,779.55000 SOS
500 DKK41,559.10000 SOS
1000 DKK83,118.20000 SOS
2000 DKK166,236.40000 SOS
5000 DKK415,591.00000 SOS
10000 DKK831,182.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Đan Mạch
1 SOS0.01203 DKK
5 SOS0.06016 DKK
10 SOS0.12031 DKK
20 SOS0.24062 DKK
50 SOS0.60156 DKK
100 SOS1.20311 DKK
250 SOS3.00777 DKK
500 SOS6.01555 DKK
1000 SOS12.03110 DKK
2000 SOS24.06220 DKK
5000 SOS60.15550 DKK
10000 SOS120.31100 DKK