Đổi tiền DJF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Djibouti sang currency-names.IQD

10 djf
73,65 iqd

Fdj1,000 DJF = ع.د7,365 IQD

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Dinar Iraq
1 DJF7.36518 IQD
5 DJF36.82590 IQD
10 DJF73.65180 IQD
20 DJF147.30360 IQD
50 DJF368.25900 IQD
100 DJF736.51800 IQD
250 DJF1,841.29500 IQD
500 DJF3,682.59000 IQD
1000 DJF7,365.18000 IQD
2000 DJF14,730.36000 IQD
5000 DJF36,825.90000 IQD
10000 DJF73,651.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Djibouti
1 IQD0.13577 DJF
5 IQD0.67887 DJF
10 IQD1.35774 DJF
20 IQD2.71548 DJF
50 IQD6.78870 DJF
100 IQD13.57740 DJF
250 IQD33.94350 DJF
500 IQD67.88700 DJF
1000 IQD135.77400 DJF
2000 IQD271.54800 DJF
5000 IQD678.87000 DJF
10000 IQD1,357.74000 DJF