5 currency-names.IQD sang Franc Djibouti

Đổi tiền IQD sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
1 djf

ع.د1,000 IQD = Fdj0,1357 DJF

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Djibouti
1 IQD0.13569 DJF
5 IQD0.67843 DJF
10 IQD1.35686 DJF
20 IQD2.71372 DJF
50 IQD6.78430 DJF
100 IQD13.56860 DJF
250 IQD33.92150 DJF
500 IQD67.84300 DJF
1000 IQD135.68600 DJF
2000 IQD271.37200 DJF
5000 IQD678.43000 DJF
10000 IQD1,356.86000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Dinar Iraq
1 DJF7.36994 IQD
5 DJF36.84970 IQD
10 DJF73.69940 IQD
20 DJF147.39880 IQD
50 DJF368.49700 IQD
100 DJF736.99400 IQD
250 DJF1,842.48500 IQD
500 DJF3,684.97000 IQD
1000 DJF7,369.94000 IQD
2000 DJF14,739.88000 IQD
5000 DJF36,849.70000 IQD
10000 DJF73,699.40000 IQD