20 Koruna Czech sang currency-names.ERN

Đổi tiền CZK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
13,14 ern

Kč1,000 CZK = Nfk0,6571 ERN

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.65708 ERN
5 CZK3.28540 ERN
10 CZK6.57080 ERN
20 CZK13.14160 ERN
50 CZK32.85400 ERN
100 CZK65.70800 ERN
250 CZK164.27000 ERN
500 CZK328.54000 ERN
1000 CZK657.08000 ERN
2000 CZK1,314.16000 ERN
5000 CZK3,285.40000 ERN
10000 CZK6,570.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.52188 CZK
5 ERN7.60940 CZK
10 ERN15.21880 CZK
20 ERN30.43760 CZK
50 ERN76.09400 CZK
100 ERN152.18800 CZK
250 ERN380.47000 CZK
500 ERN760.94000 CZK
1000 ERN1,521.88000 CZK
2000 ERN3,043.76000 CZK
5000 ERN7,609.40000 CZK
10000 ERN15,218.80000 CZK