100 Koruna Czech sang currency-names.ERN

Đổi tiền CZK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
66,03 ern

Kč1,000 CZK = Nfk0,6603 ERN

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.66025 ERN
5 CZK3.30127 ERN
10 CZK6.60253 ERN
20 CZK13.20506 ERN
50 CZK33.01265 ERN
100 CZK66.02530 ERN
250 CZK165.06325 ERN
500 CZK330.12650 ERN
1000 CZK660.25300 ERN
2000 CZK1,320.50600 ERN
5000 CZK3,301.26500 ERN
10000 CZK6,602.53000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.51457 CZK
5 ERN7.57285 CZK
10 ERN15.14570 CZK
20 ERN30.29140 CZK
50 ERN75.72850 CZK
100 ERN151.45700 CZK
250 ERN378.64250 CZK
500 ERN757.28500 CZK
1000 ERN1,514.57000 CZK
2000 ERN3,029.14000 CZK
5000 ERN7,572.85000 CZK
10000 ERN15,145.70000 CZK