1 nghìn Koruna Czech sang currency-names.ERN

Đổi tiền CZK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
656,89 ern

Kč1,000 CZK = Nfk0,6569 ERN

Mid-market exchange rate at 14:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.65689 ERN
5 CZK3.28443 ERN
10 CZK6.56885 ERN
20 CZK13.13770 ERN
50 CZK32.84425 ERN
100 CZK65.68850 ERN
250 CZK164.22125 ERN
500 CZK328.44250 ERN
1000 CZK656.88500 ERN
2000 CZK1,313.77000 ERN
5000 CZK3,284.42500 ERN
10000 CZK6,568.85000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.52234 CZK
5 ERN7.61170 CZK
10 ERN15.22340 CZK
20 ERN30.44680 CZK
50 ERN76.11700 CZK
100 ERN152.23400 CZK
250 ERN380.58500 CZK
500 ERN761.17000 CZK
1000 ERN1,522.34000 CZK
2000 ERN3,044.68000 CZK
5000 ERN7,611.70000 CZK
10000 ERN15,223.40000 CZK