Đổi tiền ERN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.ERN sang Koruna Czech

50 ern
76,05 czk

Nfk1,000 ERN = Kč1,521 CZK

Mid-market exchange rate at 15:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Koruna Cộng hòa Séc
1 ERN1.52109 CZK
5 ERN7.60545 CZK
10 ERN15.21090 CZK
20 ERN30.42180 CZK
50 ERN76.05450 CZK
100 ERN152.10900 CZK
250 ERN380.27250 CZK
500 ERN760.54500 CZK
1000 ERN1,521.09000 CZK
2000 ERN3,042.18000 CZK
5000 ERN7,605.45000 CZK
10000 ERN15,210.90000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Nakfa Eritrea
1 CZK0.65742 ERN
5 CZK3.28712 ERN
10 CZK6.57423 ERN
20 CZK13.14846 ERN
50 CZK32.87115 ERN
100 CZK65.74230 ERN
250 CZK164.35575 ERN
500 CZK328.71150 ERN
1000 CZK657.42300 ERN
2000 CZK1,314.84600 ERN
5000 CZK3,287.11500 ERN
10000 CZK6,574.23000 ERN