currency-names.CUP sang Bảng Anh

Đổi tiền CUP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
33,37 gbp

₱1,000 CUP = £0,03337 GBP

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Anh
1 CUP0.03337 GBP
5 CUP0.16685 GBP
10 CUP0.33370 GBP
20 CUP0.66740 GBP
50 CUP1.66850 GBP
100 CUP3.33699 GBP
250 CUP8.34248 GBP
500 CUP16.68495 GBP
1000 CUP33.36990 GBP
2000 CUP66.73980 GBP
5000 CUP166.84950 GBP
10000 CUP333.69900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Cuba
1 GBP29.96710 CUP
5 GBP149.83550 CUP
10 GBP299.67100 CUP
20 GBP599.34200 CUP
50 GBP1,498.35500 CUP
100 GBP2,996.71000 CUP
250 GBP7,491.77500 CUP
500 GBP14,983.55000 CUP
1000 GBP29,967.10000 CUP
2000 GBP59,934.20000 CUP
5000 GBP149,835.50000 CUP
10000 GBP299,671.00000 CUP