5 currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CUC sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
11,88 top

CUC$1,000 CUC = T$2,376 TOP

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Paʻanga Tonga
1 CUC2.37586 TOP
5 CUC11.87930 TOP
10 CUC23.75860 TOP
20 CUC47.51720 TOP
50 CUC118.79300 TOP
100 CUC237.58600 TOP
250 CUC593.96500 TOP
500 CUC1,187.93000 TOP
1000 CUC2,375.86000 TOP
2000 CUC4,751.72000 TOP
5000 CUC11,879.30000 TOP
10000 CUC23,758.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TOP0.42090 CUC
5 TOP2.10450 CUC
10 TOP4.20900 CUC
20 TOP8.41800 CUC
50 TOP21.04500 CUC
100 TOP42.09000 CUC
250 TOP105.22500 CUC
500 TOP210.45000 CUC
1000 TOP420.90000 CUC
2000 TOP841.80000 CUC
5000 TOP2,104.50000 CUC
10000 TOP4,209.00000 CUC