50 currency-names.CUC sang Loti Lesotho

Đổi tiền CUC sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cuc
930,44 lsl

CUC$1,000 CUC = L18,61 LSL

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Loti Lesotho
1 CUC18.60880 LSL
5 CUC93.04400 LSL
10 CUC186.08800 LSL
20 CUC372.17600 LSL
50 CUC930.44000 LSL
100 CUC1,860.88000 LSL
250 CUC4,652.20000 LSL
500 CUC9,304.40000 LSL
1000 CUC18,608.80000 LSL
2000 CUC37,217.60000 LSL
5000 CUC93,044.00000 LSL
10000 CUC186,088.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LSL0.05374 CUC
5 LSL0.26869 CUC
10 LSL0.53738 CUC
20 LSL1.07476 CUC
50 LSL2.68690 CUC
100 LSL5.37380 CUC
250 LSL13.43450 CUC
500 LSL26.86900 CUC
1000 LSL53.73800 CUC
2000 LSL107.47600 CUC
5000 LSL268.69000 CUC
10000 LSL537.38000 CUC