Đổi tiền LSL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Loti Lesotho sang currency-names.CUC

5 lsl
0,27 cuc

L1,000 LSL = CUC$0,05482 CUC

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LSL0.05482 CUC
5 LSL0.27410 CUC
10 LSL0.54821 CUC
20 LSL1.09641 CUC
50 LSL2.74104 CUC
100 LSL5.48207 CUC
250 LSL13.70518 CUC
500 LSL27.41035 CUC
1000 LSL54.82070 CUC
2000 LSL109.64140 CUC
5000 LSL274.10350 CUC
10000 LSL548.20700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Loti Lesotho
1 CUC18.24130 LSL
5 CUC91.20650 LSL
10 CUC182.41300 LSL
20 CUC364.82600 LSL
50 CUC912.06500 LSL
100 CUC1,824.13000 LSL
250 CUC4,560.32500 LSL
500 CUC9,120.65000 LSL
1000 CUC18,241.30000 LSL
2000 CUC36,482.60000 LSL
5000 CUC91,206.50000 LSL
10000 CUC182,413.00000 LSL